EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unenvying
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unenvying
unenvying /'ʌn'enviiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không ghen tị
← Xem thêm từ unenvious
Xem thêm từ unepiscopal →
Từ vựng liên quan
en
envy
envying
in
u
un
vying
yin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…