EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unepiscopal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unepiscopal
unepiscopal
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không thuộc giám mục; không thuộc giáo hội
← Xem thêm từ unenvying
Xem thêm từ unequability →
Từ vựng liên quan
co
cop
copal
ep
episcopal
is
op
opal
pa
pal
pi
sc
scopa
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…