EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unendorsed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unendorsed
unendorsed /'ʌnin'dɔ:st/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không được chứng thực đằng sau (séc...)
không được xác nhận; không được tán thành (lời nói...)
← Xem thêm từ unendingness
Xem thêm từ unendowed →
Từ vựng liên quan
do
dor
en
end
endorse
endorsed
or
se
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…