EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
uneaten
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
uneaten
uneaten /'ʌn'i:tn/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chưa ăn
uneaten food
→ đồ ăn chưa đụng đến, đồ ăn còn thừa
← Xem thêm từ uneatable
Xem thêm từ unecapable →
Từ vựng liên quan
at
ate
ea
eat
eaten
en
neat
neaten
ten
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…