ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ uneaten

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng uneaten


uneaten /'ʌn'i:tn/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chưa ăn
uneaten food → đồ ăn chưa đụng đến, đồ ăn còn thừa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…