ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ neaten

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng neaten


neaten /'ni:tn/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  dọn dẹp gọn ghẽ, làm cho ngăn nắp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…