EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
neaten
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
neaten
neaten /'ni:tn/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
dọn dẹp gọn ghẽ, làm cho ngăn nắp
← Xem thêm từ neat-therd
Xem thêm từ neater →
Từ vựng liên quan
at
ate
ea
eat
eaten
en
n
neat
ten
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…