EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
undissected
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
undissected
undissected /'ʌndi'sektid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không bị cắt ra từng mảnh
không bị mổ xẻ (con vật, thân cây)
không được phân tích kỹ, không được khảo sát tỉ mỉ
← Xem thêm từ undisputed
Xem thêm từ undissembled →
Từ vựng liên quan
dissect
dissected
ec
ect
is
se
sec
sect
ss
ted
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…