EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
undiluted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
undiluted
undiluted /'ʌndai'lju:tid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không bị loãng ra, không bị pha loãng
← Xem thêm từ undiligent
Xem thêm từ undiminished →
Từ vựng liên quan
dilute
diluted
lute
luted
ted
u
un
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…