EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
understatement
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
understatement
understatement /'ʌndə'steitmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự nói bớt, sự nói giảm đi; sự nói không đúng sự thật
báo cáo không đúng sự thật
← Xem thêm từ understated
Xem thêm từ understatements →
Từ vựng liên quan
at
ate
em
en
ent
er
erst
me
men
nt
st
sta
state
statement
ta
tat
tem
u
un
under
understate
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…