EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
understaffed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
understaffed
understaffed
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thiếu nhân viên; thiếu người (về một trường học, bệnh viện, văn phòng )
← Xem thêm từ underspent
Xem thêm từ understand →
Từ vựng liên quan
er
erst
fed
st
sta
staff
staffed
ta
u
un
under
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…