ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ undersigned

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng undersigned


undersigned /,ʌndə'saind/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  the undersigned người ký dưới đây, những người ký dưới đây
we are the undersigned → chúng tôi ký dưới đây

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…