EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
undersigned
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
undersigned
undersigned /,ʌndə'saind/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
the undersigned người ký dưới đây, những người ký dưới đây
we are the undersigned
→ chúng tôi ký dưới đây
← Xem thêm từ undersign
Xem thêm từ undersize →
Từ vựng liên quan
er
si
sig
sign
signed
u
un
under
undersign
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…