Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng undermines
undermine /,ʌndə'main/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
đào dưới chân; xói mòn chân làm hao mòn, phá ngầm, phá hoại, đục khoét to undermine the health of... → làm hao mòn sức khoẻ của... to undermine somebody's reputation → làm hại thanh danh của ai