EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
undermanned
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
undermanned
undermanned /'ʌndə'mænd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thiếu thuỷ thủ (tàu thuỷ); thiếu nhân công (hầm mỏ)
← Xem thêm từ underlying
Xem thêm từ undermasted →
Từ vựng liên quan
an
derm
derma
er
ERM
ma
man
manned
rm
u
un
under
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…