ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ undermanned

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng undermanned


undermanned /'ʌndə'mænd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thiếu thuỷ thủ (tàu thuỷ); thiếu nhân công (hầm mỏ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…