EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
underlook
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
underlook
underlook
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cái nhìn lén, cái nhìn trộm
* ngoại động từ
nhìn lén, nhìn trộm
nhìn qua; đọc lướt; bỏ qua
← Xem thêm từ underload
Xem thêm từ underlying →
Từ vựng liên quan
er
lo
loo
look
ok
u
un
under
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…