ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ underload

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng underload


underload /'ʌndə'loud/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  chất chưa đủ, chở chưa đủ
  nhồi chưa đủ, nhét chưa đủ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…