EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
underframe
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
underframe
underframe
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(kỹ thuật) khung; bộ lót khung
át xi
← Xem thêm từ underfoot
Xem thêm từ undergarment →
Từ vựng liên quan
AM
am
er
fra
frame
me
ra
ram
u
un
under
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…