EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
underfoot
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
underfoot
underfoot /'ʌndə'fut/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
dưới chân
← Xem thêm từ underflows
Xem thêm từ underframe →
Từ vựng liên quan
er
foot
ot
u
un
under
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…