EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
underemployment
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
underemployment
underemployment /'ʌndərim'plɔimənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tình trạng thiếu việc làm
sự sử dụng không hết nhân công
← Xem thêm từ Underemployment
Xem thêm từ underestimate →
Từ vựng liên quan
em
employ
employment
en
ent
er
ere
lo
me
men
mp
nt
pl
plo
ploy
re
u
un
under
Underemployment
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…