EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
underdrain
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
underdrain
underdrain /'ʌndədrein/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ống thoát ngầm; cống ngầm
← Xem thêm từ underdose
Xem thêm từ underdrainage →
Từ vựng liên quan
ai
drain
er
erd
in
ra
rain
u
un
under
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…