EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
underdose
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
underdose
underdose /'ʌndədous/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
liều lượng không đủ
ngoại động từ
cho liều lượng thiếu
← Xem thêm từ underdone
Xem thêm từ underdrain →
Từ vựng liên quan
do
dos
dose
er
erd
os
se
u
un
under
underdo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…