ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ undercritical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng undercritical


undercritical

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (vật lý) học chưa tới hạn (lò phản ứng hạt nhân)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…