EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
undercritical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
undercritical
undercritical
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(vật lý) học chưa tới hạn (lò phản ứng hạt nhân)
← Xem thêm từ undercrept
Xem thêm từ undercroft →
Từ vựng liên quan
cal
critic
critical
er
ic
it
rc
ri
ti
tic
u
un
under
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…