undercover /'ʌndə,kʌvə/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
bí mật, giấu giếm
undercover agent → người làm tay trong (đi với kẻ bị tình nghi để lấy tang chứng)
Các câu ví dụ:
1. A two-day public hearing in The Hague is laying out the findings of a year-long undercover investigation by the new Wildlife Justice Commission.
Xem tất cả câu ví dụ về undercover /'ʌndə,kʌvə/