EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
underbade
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
underbade
underbade /'ʌndə'bid/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
underbade, underbid; underbidden, underbid
bỏ thầu rẻ hơn (người khác)
xướng bài thấp hơn (bài người khác hay giá trị của bài) (bài brit)
← Xem thêm từ underation
Xem thêm từ underbellies →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ba
Bad
bad
bade
er
u
un
under
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…