ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ underation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng underation


underation

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (sân khấu) diễn xuất kém
  lớp phụ, tình tiết phụ, cảnh phụ
  hành động không kiên quyết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…