EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
underation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
underation
underation
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sân khấu) diễn xuất kém
lớp phụ, tình tiết phụ, cảnh phụ
hành động không kiên quyết
← Xem thêm từ underarms
Xem thêm từ underbade →
Từ vựng liên quan
at
deration
er
era
ion
on
ra
rat
ratio
ration
ti
u
un
under
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…