EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
underachievers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
underachievers
underachiever
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người làm kém, người làm không được tốt như mong đợi (nhất là về học tập)
← Xem thêm từ underachiever
Xem thêm từ underachieves →
Từ vựng liên quan
ac
achieve
achiever
achievers
ch
er
era
eve
ever
hi
hie
ra
rac
u
un
under
underachieve
underachiever
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…