EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
under-agent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
under-agent
under-agent /'ʌndər'eidʤənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phó đại lý
← Xem thêm từ under-age
Xem thêm từ under-bid →
Từ vựng liên quan
age
agent
en
ent
er
gen
gent
nt
u
un
under
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…