EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
under-age
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
under-age
under-age /'ʌndər'eidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chưa đến tuổi trưởng thành
← Xem thêm từ under-
Xem thêm từ under-agent →
Từ vựng liên quan
age
er
u
un
under
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…