EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
undepressed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
undepressed
undepressed /'ʌndi'prest/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không bị hạ xuống
(nghĩa bóng) không bị suy sụp, vững (thị trường)
(nghĩa bóng) không bị suy nhược, không bị kiệt sức (người)
← Xem thêm từ undepreciated
Xem thêm từ under →
Từ vựng liên quan
dep
depress
depressed
ep
esse
pr
pre
pres
press
pressed
re
res
se
ss
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…