ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ undepressed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng undepressed


undepressed /'ʌndi'prest/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không bị hạ xuống
  (nghĩa bóng) không bị suy sụp, vững (thị trường)
  (nghĩa bóng) không bị suy nhược, không bị kiệt sức (người)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…