ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ undependable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng undependable


undependable /'ʌndi'pendəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không đáng tin cậy, không thể tin cậy được, không thể trông mong được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…