ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dependable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dependable


dependable /di'pendəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể tin được, đáng tin cậy, có căn cứ
a dependable man → người đáng tin cậy
a dependable piece of news → mẫu tin có căn cứ, mẫu tin có thể tin được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…