EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
undeplored
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
undeplored
undeplored /'ʌndi'plɔ:d/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không phàn nàn, không ân hận
không ai thương hại, không ai xót xa
← Xem thêm từ undependable
Xem thêm từ undeposed →
Từ vựng liên quan
dep
deplore
deplored
ep
lo
lor
lore
or
ore
pl
plo
re
red
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…