ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ undeplored

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng undeplored


undeplored /'ʌndi'plɔ:d/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không phàn nàn, không ân hận
  không ai thương hại, không ai xót xa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…