EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
undemocratic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
undemocratic
undemocratic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không dân chủ; phản dân chủ
← Xem thêm từ undemanding
Xem thêm từ undemonstrable →
Từ vựng liên quan
at
dem
demo
democrat
democratic
em
ic
mo
oc
ocr
ra
rat
ti
tic
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…