EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
undeluded
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
undeluded
undeluded
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không bị đánh lừa, không bị lừa dối
← Xem thêm từ undelivered
Xem thêm từ undemanding →
Từ vựng liên quan
del
delude
deluded
el
elude
eluded
lud
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…