undelivered /'ʌndi'livəd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không được thả, không được giải thoát
chưa giao (hàng, thư...)
chưa đọc (diễn văn)
(y học) chưa đẻ
không xử (án); không tuyên bố (lời kết án)
Các câu ví dụ:
1. Last week, the Vua Cua restaurant chain had over 3,000 undelivered orders shipper shortages.
Xem tất cả câu ví dụ về undelivered /'ʌndi'livəd/