ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ delude

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng delude


delude /di'lu:d/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  đánh lừa, lừa dối
to delude oneself → tự dối mình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…