EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
delude
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
delude
delude /di'lu:d/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
đánh lừa, lừa dối
to delude oneself
→ tự dối mình
← Xem thêm từ deltoids
Xem thêm từ deluded →
Từ vựng liên quan
d
del
el
elude
lud
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…