EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
deltoids
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
deltoids
deltoid /'deltɔid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hình Đenta, hình tam giác
deltoid muscle
→ (giải phẫu) cơ Đenta (ở khớp xương vai)
danh từ
(giải phẫu) cơ Đenta
← Xem thêm từ deltoid
Xem thêm từ delude →
Từ vựng liên quan
d
del
deltoid
el
elt
id
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…