Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng undefended
undefended /'ʌndi'fendid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không được bảo vệ, không có sự bảo vệ, không phòng thủ (vị trí, thành phố) (pháp lý) không có người bênh vực, không có luật sư undefended suit → vụ kiện không có luật sư cãi hộ