ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fend

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fend


fend /fend/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

, (viết tắt) của defend ((thường) + off, away, from)
  đánh lui, đẩy lui, đẩy xa
  chống đỡ được, né, tránh, gạt được
to fend off a blow → né tránh được một đòn, gạt được một đòn

nội động từ


  cung cấp mọi thứ cần thiết, lo liệu
to fend for oneself → tự lo liệu lấy, tự xoay xở lấy

Các câu ví dụ:

1. The helicopter and its crew had to fend off strong winds and rough seas as they lifted the men off the ship in a daring operation.


Xem tất cả câu ví dụ về fend /fend/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…