EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
uncrossing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
uncrossing
uncross /'ʌn'krɔs/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
buông ra không bắt chéo (chân), buông ra không khoanh (tay)
← Xem thêm từ uncrosses
Xem thêm từ uncrowded →
Từ vựng liên quan
cross
crossing
in
os
si
sin
sing
ss
u
un
uncross
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…