ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ uncross

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng uncross


uncross /'ʌn'krɔs/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  buông ra không bắt chéo (chân), buông ra không khoanh (tay)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…