EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
uncrowded
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
uncrowded
uncrowded /'ʌn'kraudid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không đông; không bị tắc nghẽn (đường phố...)
← Xem thêm từ uncrossing
Xem thêm từ uncrown →
Từ vựng liên quan
crow
crowd
crowded
ow
row
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…