ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ uncrowded

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng uncrowded


uncrowded /'ʌn'kraudid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không đông; không bị tắc nghẽn (đường phố...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…