EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
uncredited
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
uncredited
uncredited /'ʌn'kreditid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không ai tin (tiếng đồn...)
← Xem thêm từ uncreditable
Xem thêm từ uncrippled →
Từ vựng liên quan
Credit
credit
credited
edi
edit
edited
it
re
red
ted
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…