ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ credited

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng credited


Credit

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Tín dụng.
+ Là một cụm thuật ngữ nghĩa rộng liên quan đến hoạt động kinh doanh hay các bản kê khai có liên quan đến việc cho vay tiền, thường là cho vay ngắn hạn. Xem BANK CREDIT, MONEY SUPPLY.

Các câu ví dụ:

1. She is credited behind the scenes for stabilizing the communications operation.


Xem tất cả câu ví dụ về Credit

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…