EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
creditably
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
creditably
creditably
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
đáng khen, đáng biểu dương
← Xem thêm từ creditableness
Xem thêm từ credited →
Từ vựng liên quan
ab
ably
bl
c
Credit
credit
edi
edit
it
ita
re
red
ta
tab
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…