ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ uncreditable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng uncreditable


uncreditable

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  không thể tin được; khó tin; không tưởng tượng nổi

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…