EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
uncreative
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
uncreative
uncreative
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không sáng tạo
← Xem thêm từ uncreated
Xem thêm từ uncreditable →
Từ vựng liên quan
at
creative
ea
eat
re
ti
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…