EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
uncreated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
uncreated
uncreated /'ʌnkri:'eitid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không được tạo ra; chưa được tạo ra
tự bản thân mà có (không cần được tạo ra)
← Xem thêm từ uncreate
Xem thêm từ uncreative →
Từ vựng liên quan
at
ate
create
created
ea
eat
re
ted
u
un
uncreate
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…