ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ uncreated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng uncreated


uncreated /'ʌnkri:'eitid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không được tạo ra; chưa được tạo ra
  tự bản thân mà có (không cần được tạo ra)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…