ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ uncouples

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng uncouples


uncouple /'ʌn'kʌpt/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  thả (chó...) ra không được buộc thành cặp nữa
  tháo, bỏ móc (toa xe)

@uncouple
  tách ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…