EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
uncoupling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
uncoupling
uncouple /'ʌn'kʌpt/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
thả (chó...) ra không được buộc thành cặp nữa
tháo, bỏ móc (toa xe)
@uncouple
tách ra
← Xem thêm từ uncouples
Xem thêm từ uncourageous →
Từ vựng liên quan
co
coup
coupling
in
li
ling
nco
ou
pl
u
un
unco
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…