ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unconscionableness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unconscionableness


unconscionableness /ʌn'kɔnʃnəblnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chất hoàn toàn vô lý, tính chất hoàn toàn không hợp lẽ phải
  sự táng tận lương tâm

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…