EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scion
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scion
scion /'saiən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chồi, mầm (cây)
con cháu; con dòng cháu giống
← Xem thêm từ sciomachy
Xem thêm từ scion-rooted →
Từ vựng liên quan
ci
CIO
cion
ion
on
s
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…